Có 2 kết quả:
枯草杆菌 kū cǎo gǎn jūn ㄎㄨ ㄘㄠˇ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ • 枯草桿菌 kū cǎo gǎn jūn ㄎㄨ ㄘㄠˇ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bacillus subtilis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bacillus subtilis
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0